Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lải nhải
[lải nhải]
|
to say the same thing over and over again; to keep on repeating; to harp on about something; to keep on at somebody about something
It annoys me to hear you saying the same thing again; It gets on my nerves to hear you saying the same thing again